betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
17/07/2020 - 14:00
1 - 0

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
86'  

Phạm Công Hiển

Nguyễn Xuân Nam

83'  

Phạm Văn Long

Nguyễn Trung Học

83'  

Trần Đức Nam

Bruno de Sousa

73'  

Vu Quang Nam

Nguyễn Công Phượng

73'  

Trần Thanh Bình

Tran Phi Son

70'  

Vũ Hữu Quý

Ly Cong Hoang Anh

67'  

Nguyễn Văn Tám

Nguyễn Văn Hiệp

55'  

Võ Huy Toàn

Pham Van Thanh

55'  

Hoang Thinh Ngo

Đỗ Văn Thuận

46'  

Nguyễn Văn Huy

Nguyễn Văn Vĩ

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
36'  
Bruno de Sousa
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Minh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Dương Quang Tuấn
14 Jan
17 Đào Văn Nam
28 Nguyễn Văn Vĩ
11 Nguyễn Văn Hiệp
6 Ly Cong Hoang Anh
37 Trần Văn Công
88 Nguyễn Trung Học
23 Nguyễn Văn Minh
9 Bruno de Sousa
10 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
21 Nguyễn Văn Huy
22 Nguyễn Văn Tám
3 Vũ Hữu Quý
5 Trần Đức Nam
16 Phạm Văn Long
1 Nguyễn Hoài Anh
2 Hoàng Ngọc Hào
12 Le Tan Tai
20 Phạm Hoàng Lâm
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
35 Bùi Tiến Dũng
20 Vu Ngoc Thinh
7 Sầm Ngọc Đức
2 Ngô Tùng Quốc
5 Ngô Viết Phú
6 Seo Yong-Duk
10 Tran Phi Son
39 Pham Van Thanh
14 Đỗ Văn Thuận
21 Nguyễn Công Phượng
11 Nguyễn Xuân Nam
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Hoang Thinh Ngo
16 Võ Huy Toàn
8 Trần Thanh Bình
18 Vu Quang Nam
28 Phạm Công Hiển
1 Nguyen Thanh Thang
4 Nguyễn Tăng Tiến
19 Le Van Son
71 Nguyễn Công Thành

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2