betsson
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
18/07/2020 - 13:00
1 - 2

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Caique
90'  
Nguyễn Văn Phú
90'  
Vũ Minh Tuấn
84'  

Trương Tiến Anh

D. T. Bui

72'  

Ho Sy Sam

Đặng Văn Lắm

64'  

Nguyễn Việt Phong

Ho Khac Ngoc

63'  

Hồ Phúc Tịnh

Trần Đình Tiến

54'  

Luizão

Quế Ngọc Hải

54'  

Vũ Minh Tuấn

Nguyễn Trọng Đại

46'  

Quang Tinh Nguyen

Bùi Đình Châu

46'  

Võ Ngọc Đức

Mai Sỹ Hoàng

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-2
45'+  
Nguyen Duc Chien
20'  
V. T. Dang
13'  
D. T. Bui
4'  
Hồ Tuấn Tài
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Ngô Quang Trường
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 D. A. Nguyen
3 Phạm Thế Nhật
21 Nguyễn Sỹ Nam
95 Gustavo
20 Phan Văn Đức
79 Mai Sỹ Hoàng
4 Bùi Đình Châu
12 Đặng Văn Lắm
10 Hồ Tuấn Tài
22 P. Onyekachi
15 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
2 Võ Ngọc Đức
28 Quang Tinh Nguyen
8 Hồ Phúc Tịnh
6 Ho Sy Sam
11 Nguyễn Phú Nguyên
14 Nguyễn Văn Việt I
25 Trần Văn Tiến
30 Lê Thành Lâm
86 Thái Bá Sang
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Quế Ngọc Hải
4 Bui Tien Dung
5 V. T. Truong
77 Nguyễn Trọng Đại
12 Ho Khac Ngoc
88 D. T. Bui
10 Đặng Văn Trâm
21 Nguyen Duc Chien
37 Bruno Catanhede
7 Caique
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Vũ Minh Tuấn
91 Luizão
11 Nguyễn Việt Phong
29 Trương Tiến Anh
8 Trong Hoang Nguyen
9 Trần Ngọc Sơn
14 Bùi Quang Khải
25 Quàng Thế Tài
99 Nhâm Mạnh Dũng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2