betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
23/07/2020 - 14:00
1 - 1

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
80'  

Ngô Hồng Phước

Ho Sy Giap

79'  

Đoàn Tuấn Cảnh

Nguyễn Thanh Thảo

76'  

Đào Tấn Lộc

Nguyễn Trọng Huy

73'  

A. Suleiman

Nguyen Tien Linh

70'  
Tran Manh Cuong
66'  
65'  

Vũ Thế Vương

Lê Sỹ Minh

60'  
Ho Tan Tai
50'  
Ho Tan Tai
46'  

Tống Anh Tỷ

Hédipo

46'  

Đinh Văn Trường

Ngô Đức Huy

46'  

Đoàn Thanh Trường

Trần Mạnh Hùng

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
27'  
Nguyen Anh Tai
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Hồng Phú
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
55 Thiago Papel
88 Nguyễn Hạ Long
32 Tran Manh Cuong
20 E. Agbaji
22 Ngô Đức Huy
8 Lê Sỹ Minh
10 Trần Mạnh Hùng
96 Mai Xuân Quyết
19 Đỗ Merlo
9 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
18 Đoàn Thanh Trường
99 Đinh Văn Trường
30 Vũ Thế Vương
1 Trần Liêm Điều
5 Lâm Anh Quang
15 Phùng Văn Nhiên
28 Hoàng Minh Tuấn
29 Nguyễn Đình Mạnh
38 Lê Quốc Hường
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thanh Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Phạm Văn Tiến
4 Ho Tan Tai
3 Nguyễn Thanh Thảo
88 A. Rabo
6 Nguyễn Trọng Huy
15 Trương Dũ Đạt
8 Nguyễn Anh Tài
28 Tô Văn Vũ
10 Hédipo
22 Nguyen Tien Linh
27 Ho Sy Giap
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Tống Anh Tỷ
18 A. Suleiman
21 Đào Tấn Lộc
9 Đoàn Tuấn Cảnh
19 Ngô Hồng Phước
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức
7 Nguyễn Thanh Long
14 Trần Hoàng Phương
30 Lại Tuấn Vũ

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2