betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
24/07/2020 - 15:15
0 - 3

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
89'  

Dau Van Toan

R. Gordon

88'  
R. Gordon
87'  
P. Diakité
76'  
Nguyễn Thành Chung
75'  

Đỗ Văn Thuận

Hoang Thinh Ngo

75'  

Trần Thanh Bình

Võ Huy Toàn

71'  
Van Thai Quy Truong
67'  

Van Thai Quy Truong

Nguyễn Quang Hải

61'  

Tran Phi Son

Pham Van Thanh

61'  

Ngô Tùng Quốc

Sầm Ngọc Đức

55'  

Phạm Đức Huy

Van Dung Nguyen

55'  

Pham Thanh Luong

Le Tan Tai

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
23'  
Le Tan Tai
23'  
Võ Huy Toàn
21'  
Hoang Thinh Ngo
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
35 Bùi Tiến Dũng
44 P. Diakité
7 Sầm Ngọc Đức
71 Nguyễn Công Thành
15 Nguyễn Hữu Tuấn
6 Seo Yong-Duk
9 Hoang Thinh Ngo
39 Pham Van Thanh
16 Võ Huy Toàn
99 Amido Baldé
21 Nguyễn Công Phượng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
2 Ngô Tùng Quốc
10 Tran Phi Son
8 Trần Thanh Bình
14 Đỗ Văn Thuận
1 Nguyen Thanh Thang
5 Ngô Viết Phú
12 Le Duc Luong
18 Vu Quang Nam
28 Phạm Công Hiển
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
4 Van Dung Nguyen
16 Nguyễn Thành Chung
68 Bui Hoang Viet Anh
45 Van Xuan Le
14 Le Tan Tai
8 M. Oloya
19 Nguyễn Quang Hải
88 Hùng Dũng Đỗ
10 Nguyen Van Quyet
9 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Pham Thanh Luong
15 Phạm Đức Huy
74 Van Thai Quy Truong
6 Dau Van Toan
13 Trần Văn Kiên
17 Van Toi Dang
18 Đinh Tiến Thành
30 Nguyen Van Cong
98 Ho Minh Di

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2