betsson
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
26/09/2020 - 13:00
2 - 0

Τελικό
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

Trieu Viet Hung

Nguyễn Tuấn Anh

89'  
Hồ Phúc Tịnh
89'  
Hồ Phúc Tịnh
85'  

Quang Tinh Nguyen

Phan Văn Đức

83'  
Hoàng Văn Khánh
81'  

Anh Duc Nguyen

C. Walsh

79'  
Felipe Martins
74'  

Cao Xuân Thắng

Trần Đình Tiến

74'  

Hồ Phúc Tịnh

Hồ Tuấn Tài

62'  

Tran Minh Vuong

Lương Xuân Trường

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
44'  

Bùi Đình Châu

Đặng Văn Lắm

38'  
Gustavo
36'  
Q. N. Dung
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Ngô Quang Trường
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 D. A. Nguyen
21 Nguyễn Sỹ Nam
5 Hoàng Văn Khánh
7 Phạm Xuân Mạnh
95 Gustavo
6 Ho Sy Sam
20 Phan Văn Đức
12 Đặng Văn Lắm
99 Felipe Martins
10 Hồ Tuấn Tài
15 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
4 Bùi Đình Châu
8 Hồ Phúc Tịnh
17 Cao Xuân Thắng
28 Quang Tinh Nguyen
3 Phạm Thế Nhật
13 Lê Văn Hùng
16 Trần Đình Đồng
19 Trần Ngọc Ánh
86 Thái Bá Sang
Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Dương Minh Ninh
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Trần Bửu Ngọc
4 D. Memović
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Trương Trọng Sáng
12 K. Oahimijie
86 Dụng Quang Nho
11 Nguyễn Tuấn Anh
6 Lương Xuân Trường
17 Vu Van Thanh
9 Nguyen Van Toan
10 C. Walsh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Tran Minh Vuong
61 Anh Duc Nguyen
97 Trieu Viet Hung
3 Nguyễn Hữu Anh Tài
20 Tran Bao Toan
24 Châu Ngọc Quang
28 Nguyễn Văn Anh
68 Lê Văn Trường
71 A Hoang

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2