betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
26/09/2020 - 13:00
5 - 1

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Thiago Papel
82'  

Vũ Anh Tuấn

Seo Yong-Duk

82'  

Trần Thanh Bình

Đỗ Văn Thuận

80'  
Lâm Ti Phông
70'  

Hoàng Xuân Tân

Phùng Văn Nhiên

68'  
Hoang Thinh Ngo
68'  

Vu Quang Nam

A. Rodriguez

55'  

Lê Sỹ Minh

Nguyễn Đình Mạnh

53'  

Lâm Ti Phông

Nguyễn Công Phượng

51'  
Nguyễn Công Phượng
46'  

Đinh Văn Trường

Lâm Anh Quang

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 3-1
45'+  
Rafaelson
45'  
Nguyễn Công Phượng
41'  
Hoang Thinh Ngo
41'  

Trần Liêm Điều

Xuan Viet Dinh

41'  

Đỗ Merlo

Hoàng Minh Tuấn

37'  
Rafaelson
33'  
H. L. Nguyen
22'  
Nguyễn Công Phượng
13'  
A. Rodriguez
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
35 Bùi Tiến Dũng
44 P. Diakité
7 Sầm Ngọc Đức
71 Nguyễn Công Thành
2 Ngô Tùng Quốc
6 Seo Yong-Duk
9 Hoang Thinh Ngo
10 Tran Phi Son
14 Đỗ Văn Thuận
77 A. Rodriguez
21 Nguyễn Công Phượng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
96 Lâm Ti Phông
18 Vu Quang Nam
8 Trần Thanh Bình
81 Vũ Anh Tuấn
1 Nguyen Thanh Thang
4 Nguyễn Tăng Tiến
19 Le Van Son
23 Trần Đình Khương
28 Phạm Công Hiển
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Hồng Phú
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
15 Phùng Văn Nhiên
55 Thiago Papel
5 Lâm Anh Quang
88 Nguyễn Hạ Long
32 Tran Manh Cuong
29 Nguyễn Đình Mạnh
96 Mai Xuân Quyết
18 Đoàn Thanh Trường
9 Rafaelson
28 Hoàng Minh Tuấn
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
1 Trần Liêm Điều
19 Đỗ Merlo
99 Đinh Văn Trường
8 Lê Sỹ Minh
17 Hoàng Xuân Tân
10 Trần Mạnh Hùng
22 Ngô Đức Huy
23 Phan Văn Hiếu
38 Lê Quốc Hường

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2