betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
01/10/2020 - 13:00
2 - 0

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

A. Suleiman

Y. Touré

90'+  

Trần Hoàng Phương

Tống Anh Tỷ

90'+  

Đoàn Tuấn Cảnh

Nguyen Tien Linh

88'  

Trương Dũ Đạt

Nguyễn Trọng Huy

78'  

Trần Danh Trung

Luizão

78'  
70'  

Ho Sy Giap

Nguyễn Thanh Thảo

66'  

Nguyễn Việt Phong

Nguyễn Trọng Đại

66'  

Vũ Minh Tuấn

Duong Van Hao

63'  
56'  
Nguyễn Trọng Đại
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-0
40'  
Nguyễn Thanh Thảo
39'  

Nguyen Duc Chien

Quế Ngọc Hải

39'  

Trần Ngọc Sơn

Bùi Quang Khải

5'  
Y. Touré
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thanh Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Tran Duc Cuong
7 Nguyễn Thanh Long
4 Ho Tan Tai
3 Nguyễn Thanh Thảo
88 A. Rabo
6 Nguyễn Trọng Huy
17 Tống Anh Tỷ
8 Nguyễn Anh Tài
28 Tô Văn Vũ
20 Y. Touré
22 Nguyen Tien Linh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
27 Ho Sy Giap
15 Trương Dũ Đạt
9 Đoàn Tuấn Cảnh
14 Trần Hoàng Phương
18 A. Suleiman
5 Trần Hữu Đông Triều
16 Nguyen Tran Viet Cuong
26 Trần Phi Hà
30 Lại Tuấn Vũ
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
91 Luizão
3 Quế Ngọc Hải
4 Bui Tien Dung
77 Nguyễn Trọng Đại
12 Ho Khac Ngoc
88 D. T. Bui
39 Duong Van Hao
28 Nguyễn Hoàng Đức
37 Bruno Catanhede
14 Bùi Quang Khải
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Trần Ngọc Sơn
21 Nguyen Duc Chien
6 Vũ Minh Tuấn
11 Nguyễn Việt Phong
19 Trần Danh Trung
5 V. T. Truong
7 Caique
25 Quàng Thế Tài
29 Trương Tiến Anh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2