betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
01/10/2020 - 13:00
3 - 2

Τελικό
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Nguyễn Văn Minh

Pham Tuan Hai

77'  

Lê Đức Lộc

Hoang Vissai

77'  

Ly Cong Hoang Anh

Nguyễn Trung Học

77'  

Phạm Văn Long

Trần Văn Công

73'  
Hà Minh Tuấn
71'  
V. Mansaray
68'  

Hà Minh Tuấn

P. Kébé

63'  
62'  
60'  

Hoàng Ngọc Hào

Nguyễn Văn Vĩ

56'  
Nguyễn Văn Trạng
54'  

Nguyễn Văn Trạng

Nguyễn Hoàng Quốc Chí

54'  

Nguyễn Huy Hùng

Nguyễn Hồng Sơn

48'  
Pham Tuan Hai
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
38'  
34'  
20'  
8'  
Bruno de Sousa
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Minh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Dương Quang Tuấn
20 Phạm Hoàng Lâm
14 Jan
3 Vũ Hữu Quý
28 Nguyễn Văn Vĩ
19 Nguyễn Văn Đức
37 Trần Văn Công
88 Nguyễn Trung Học
9 Bruno de Sousa
80 V. Mansaray
10 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
2 Hoàng Ngọc Hào
6 Ly Cong Hoang Anh
16 Phạm Văn Long
23 Nguyễn Văn Minh
7 Manh Dung Le
15 Nguyễn Văn Toản
18 Trần Đức Trung
21 Nguyễn Văn Huy
66 Châu Hoài Thanh
Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Đào Quang Hùng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phạm Văn Cường
57 Hoang Vissai
3 Huỳnh Tấn Sinh
2 Đinh Viết Tú
7 Đinh Thanh Trung
92 Anh Hung Nguyen
8 José Paulo
13 Nguyễn Hoàng Quốc Chí
73 Nguyễn Hồng Sơn
23 P. Kébé
11 Rodrigo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
14 Nguyễn Huy Hùng
18 Nguyễn Văn Trạng
9 Hà Minh Tuấn
38 Lê Đức Lộc
4 Trần Văn Tâm
6 Đặng Hữu Phước
10 Phan Đình Thắng
22 Trịnh Văn Hà
63 Nguyễn Minh Nhựt

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2