betsson
Ανόι Ανόι
01/10/2020 - 13:00
1 - 1

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
89'  
R. Gordon
88'  

Nguyen Vu Hoang Duong

Lê Văn Thắng

79'  

Phạm Văn Hội

Hoàng Thái Bình

69'  

P. Faye

Van Thai Quy Truong

69'  

Dau Van Toan

M. Oloya

69'  
Nguyễn Hữu Dũng
69'  
61'  
Nguyen Trong Phu
60'  
Nguyen Van Quyet
58'  
Nguyễn Thành Chung
54'  
Nguyễn Minh Tùng
46'  
Hoàng Vũ Samson
46'  

Nguyễn Trọng Phú

J. Balić

46'  

Lê Văn Đại

L. Ewonde

46'  

Nguyễn Quang Hải

Le Tan Tai

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
35'  

Trịnh Đình Hùng

Trịnh Văn Lợi

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
13 Trần Văn Kiên
16 Nguyễn Thành Chung
68 Bui Hoang Viet Anh
45 Van Xuan Le
14 Le Tan Tai
8 M. Oloya
88 Hùng Dũng Đỗ
74 Van Thai Quy Truong
10 Nguyen Van Quyet
9 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
19 Nguyễn Quang Hải
6 Dau Van Toan
20 P. Faye
15 Phạm Đức Huy
17 Van Toi Dang
18 Đinh Tiến Thành
30 Nguyen Van Cong
51 Lê Xuân Tú
98 Ho Minh Di
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Mai Xuân Hợp
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
21 L. Ewonde
5 Nguyễn Minh Tùng
15 Trịnh Văn Lợi
17 Hoàng Thái Bình
6 J. Balić
3 Vũ Xuân Cường
7 Nguyễn Hữu Dũng
11 Lê Phạm Thành Long
39 Hoàng Vũ Samson
8 Lê Văn Thắng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
4 Trịnh Đình Hùng
26 Lê Văn Đại
28 Nguyễn Trọng Phú
90 Phạm Văn Hội
19 Nguyen Vu Hoang Duong
1 Le Ba Son
2 Hoàng Đình Tùng
16 Hoàng Anh Tuấn
27 A. Gassissou

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2