betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
01/10/2020 - 13:00
5 - 2

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
87'  

Phan Thanh Hậu

Nguyen Van Toan

83'  
Đỗ Văn Thuận
81'  

Lê Văn Trường

Trần Bửu Ngọc

75'  
74'  

Anh Duc Nguyen

C. Walsh

74'  

A Hoang

Nguyễn Phong Hồng Duy

74'  

Trieu Viet Hung

Nguyễn Tuấn Anh

68'  

Nguyễn Công Thành

Sầm Ngọc Đức

64'  
Vu Van Thanh
61'  

Vũ Anh Tuấn

Hoang Thinh Ngo

61'  

Vu Quang Nam

J. Ortiz

53'  
D. Memović
46'  

Trần Thanh Bình

Lâm Ti Phông

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 3-1
45'+  
44'  
K. Kester
42'  
Tran Phi Son
41'  
Tô Văn Vũ
39'  

Trần Đình Khương

Ngô Viết Phú

34'  
C. Walsh
17'  
Nguyen Van Toan
14'  
K. Oahimijie
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Dương Minh Ninh
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Trần Bửu Ngọc
4 D. Memović
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Trương Trọng Sáng
12 K. Oahimijie
11 Nguyễn Tuấn Anh
6 Lương Xuân Trường
17 Vu Van Thanh
9 Nguyen Van Toan
10 C. Walsh
20 Tran Bao Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
61 Anh Duc Nguyen
71 A Hoang
97 Trieu Viet Hung
68 Lê Văn Trường
22 Phan Thanh Hậu
3 Nguyễn Hữu Anh Tài
24 Châu Ngọc Quang
28 Nguyễn Văn Anh
86 Dụng Quang Nho
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
35 Bùi Tiến Dũng
44 P. Diakité
7 Sầm Ngọc Đức
2 Ngô Tùng Quốc
5 Ngô Viết Phú
6 Seo Yong-Duk
9 Hoang Thinh Ngo
10 Tran Phi Son
14 Đỗ Văn Thuận
27 J. Ortiz
96 Lâm Ti Phông
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
23 Trần Đình Khương
8 Trần Thanh Bình
18 Vu Quang Nam
81 Vũ Anh Tuấn
71 Nguyễn Công Thành
1 Nguyen Thanh Thang
17 Nguyễn Trung Thành
28 Phạm Công Hiển
39 Pham Van Thanh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2