Dong Thap
Ντονγκ Νάι
Nguyễn Vũ Dương
Phạm Ngọc Quốc
Van Ngan Nguyen
Nguyễn Minh Hưng
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Văn Mộc
Nguyễn Ngọc Anh
Hong Viet Nguyen
| Dong Thap | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 1 | Trần Khoa Điển |
| 4 | Hồ Phước Thạnh |
| 22 | T. Nguyen |
| 5 | Le Hai Anh |
| 19 | Lê Đức Lộc |
| 6 | Nguyễn Duy Khanh |
| 29 | Nguyễn Văn Mộc |
| 15 | Nguyễn Minh Hưng |
| 88 | Nguyen Hang Tcheuko Minh |
| 21 | F. Ajala |
| 23 | S. Kpenosen |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 20 | Nguyễn Công Thành |
| 8 | Van Ngan Nguyen |
| 2 | Nguyễn Việt Kim Long |
| 3 | Hồ Trường Khang |
| 11 | Nguyễn Thiện Chí |
| 13 | Trần Quốc Anh |
| 16 | Nguyễn Vĩnh Đức |
| 25 | Nguyễn Văn Bước |
| 39 | Do Dinh Vinh |
| Ντονγκ Νάι | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 25 | Nguyễn Thanh Diệp |
| 12 | Luong Minh Trung |
| 33 | Huynh Phu Truong |
| 5 | Ho Ngoc Luan |
| 42 | Nguyen Thanh Trung |
| 88 | P. Omoduemuke |
| 11 | Hong Viet Nguyen |
| 13 | Phạm Ngọc Quốc |
| 22 | Trần Hữu Thắng |
| 7 | Huỳnh Kesley Alves |
| 21 | C. Amougou |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 10 | Nguyễn Ngọc Anh |
| 8 | Nguyễn Vũ Dương |
| 1 | Danh Hoang Tuan |
| 4 | Đặng Tuấn Anh |
| 14 | Đặng Trường Xuyên |
| 15 | Nguyễn Văn Sơn |
| 16 | Nguyễn Vũ Ân |
| 17 | Nguyễn Thế Hưng |
| 19 | Lê Hữu Phát |