Nguyễn Anh Tuấn
Dang Khanh Lam
Cao Văn Triền
Nguyễn Hoàng Quốc Chí
Lâm Ti Phông
Nguyễn Đình Nhơn
Nguyễn Đình Hiệp
Trần Đức Dương
Vu Thanh Tung
Anh Hung Nguyen
Σάνα Καν Χόα | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
26 | Nguyễn Tuấn Mạnh |
3 | Trần Trọng Bình |
2 | Phạm Xuân Bình |
38 | Tales Kanu |
4 | Trần Văn Vũ |
9 | Trần Minh Lợi |
13 | Nguyễn Hoàng Quốc Chí |
16 | Nguyễn Đình Nhơn |
17 | Lê Cao Hoài An |
77 | U. Iheruome |
20 | Trần Đình Kha |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
96 | Lâm Ti Phông |
23 | Cao Văn Triền |
1 | Trần Thế Kiệt |
5 | Nguyễn Minh Huy |
7 | Nguyễn Cửu Huy Hoàng |
12 | Đặng Như Tứ |
19 | Nguyến Tấn Tài |
36 | Cao Hoa Kỳ |
15 | Nguyễn Trung Hiếu |
Χάι Φονγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Xuan Viet Dinh |
16 | Phùng Văn Nhiên |
29 | Van Nam Nguyen |
18 | Le Van Phu |
20 | Vu Ngoc Thinh |
17 | Dang Khanh Lam |
19 | Vương Quốc Trung |
2 | Anh Hung Nguyen |
10 | E. Stevens |
9 | A. Fagan |
23 | Trần Đức Dương |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
12 | Vu Thanh Tung |
7 | Nguyễn Đình Hiệp |
5 | Nguyễn Anh Tuấn |
3 | Đinh Tiến Thành |
8 | Hoang Ngoc Hung |
13 | Le Sy Manh |
31 | Trịnh Hoài Nam |
34 | Nguyễn Hồng Phong |
25 | Phan Đình Vũ Hải |