Than Quang Ninh
Dong Thap
Bat Hieu Le
Huy Cuong Nguyen
Nguyễn Xuân Ngọc
Đinh Hoàng Max
Hoàng Công Thuận
Nguyễn Văn Mộc
Lê Đức Lộc
Le Hai Anh
Nghiem Xuan Tu
Mac Hong Quan
| Than Quang Ninh | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 26 | Huỳnh Tuấn Linh |
| 8 | Huy Cuong Nguyen |
| 20 | Nguyen Xuan Hung |
| 5 | Nguyễn Minh Tùng |
| 11 | Nguyen Van Viet |
| 9 | G. Kizito |
| 14 | Nguyen Hai Huy |
| 13 | Nguyen Quang Hai |
| 10 | Bernardo |
| 28 | Đinh Hoàng Max |
| 17 | Mac Hong Quan |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 77 | Nghiem Xuan Tu |
| 12 | Nguyễn Xuân Ngọc |
| 24 | Bat Hieu Le |
| 19 | Tuan Anh Hoang |
| 21 | Nguyễn Mạnh Tuấn Anh |
| 22 | Nguyễn Văn Phong |
| 33 | Kiều Minh Đức |
| 91 | Trịnh Hoa Hùng |
| 92 | Hoàng Danh Ngọc |
| Dong Thap | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 1 | Trần Khoa Điển |
| 8 | Van Ngan Nguyen |
| 4 | Hồ Phước Thạnh |
| 22 | T. Nguyen |
| 5 | Le Hai Anh |
| 13 | Trần Quốc Anh |
| 6 | Nguyễn Duy Khanh |
| 29 | Nguyễn Văn Mộc |
| 88 | Nguyen Hang Tcheuko Minh |
| 21 | F. Ajala |
| 23 | S. Kpenosen |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 19 | Lê Đức Lộc |
| 9 | Hoàng Công Thuận |
| 2 | Nguyễn Việt Kim Long |
| 3 | Hồ Trường Khang |
| 11 | Nguyễn Thiện Chí |
| 15 | Nguyễn Minh Hưng |
| 20 | Nguyễn Công Thành |
| 25 | Nguyễn Văn Bước |
| 39 | Do Dinh Vinh |