Vương Quốc Trung
Nguyễn Đình Hiệp
Hoang Ngoc Hung
Phùng Văn Nhiên
Nguyễn Công Phượng
Tran Minh Vuong
Võ Út Cường
Lê Hoàng Thiên
Nguyễn Đình Hiệp
Trần Đức Dương
Χάι Φονγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Xuan Viet Dinh |
16 | Phùng Văn Nhiên |
29 | Van Nam Nguyen |
18 | Le Van Phu |
20 | Vu Ngoc Thinh |
6 | Minh Chuyen Nguyen |
17 | Dang Khanh Lam |
2 | Anh Hung Nguyen |
10 | E. Stevens |
9 | A. Fagan |
23 | Trần Đức Dương |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
7 | Nguyễn Đình Hiệp |
8 | Hoang Ngoc Hung |
19 | Vương Quốc Trung |
3 | Đinh Tiến Thành |
5 | Nguyễn Anh Tuấn |
12 | Vu Thanh Tung |
13 | Le Sy Manh |
25 | Phan Đình Vũ Hải |
31 | Trịnh Hoài Nam |
Χοάνγκ Αν Για Λάι | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
27 | Nguyễn Minh Nhựt |
4 | Bùi Văn Long |
2 | Le Van Son |
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy |
10 | Lê Hoàng Thiên |
11 | Tran Minh Vuong |
61 | Le Duc Luong |
8 | Nguyễn Tuấn Anh |
18 | Hoang Thanh Tung |
12 | Z. Dragićević |
9 | Nguyen Van Toan |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
19 | Võ Út Cường |
44 | Nguyễn Công Phượng |
6 | Lương Xuân Trường |
16 | S. Goia |
17 | Vu Van Thanh |
25 | Phạm Văn Tiến |
26 | Bui Tran Vu |
30 | Lê Trung Hiếu |
96 | A San |