Nguyễn Văn Phú
Huỳnh Văn Thanh
Hồ Phúc Tịnh
Hồ Tuấn Tài
Le The Cuong
Nguyễn Văn Vinh
Lê Thanh Bình
Vo Duy Nam
Hoang Thinh Ngo
Võ Ngọc Toàn
Nguyễn Hữu Dũng
Patrick Roberto
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
22 | Tran Nguyen Manh |
19 | Nguyễn Minh Đức |
4 | Quế Ngọc Hải |
3 | Pham Manh Hung |
30 | Võ Ngọc Đức |
17 | Quang Tinh Nguyen |
13 | Nguyễn Văn Vinh |
10 | Tran Phi Son |
21 | Võ Ngọc Toàn |
9 | Hồ Tuấn Tài |
99 | A. Mahadi |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
7 | Hoang Thinh Ngo |
14 | Le The Cuong |
8 | Hồ Phúc Tịnh |
5 | Que Ngoc Manh |
11 | Nguyen Dinh Bao |
12 | Ho Khac Ngoc |
18 | Ho Sy Sam |
25 | Tran Duc Cuong |
90 | K. Bosma |
Τχαν Χόα | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Vinh Loi To |
91 | D. van Bakel |
4 | Tran Tan Dat |
5 | Lục Xuân Hưng |
14 | Vo Duy Nam |
23 | Le Duc Tuan |
19 | Lê Quốc Phương |
12 | Nguyễn Quý Sửu |
9 | Huỳnh Văn Thanh |
11 | Patrick Roberto |
13 | Le Van Tan |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
22 | Nguyễn Hữu Dũng |
18 | Lê Thanh Bình |
20 | Nguyễn Văn Phú |
7 | Nguyen Vu Hoang Duong |
17 | Vũ Xuân Cường |
25 | Le Ba Son |
27 | Luu Van Huong |
36 | Le Van Sau |
55 | Lê Xuân Anh |