Ho Van Thuan
Trịnh Văn Hà
Vương Quốc Trung
Minh Chuyen Nguyen
Nguyễn Đình Hiệp
Nguyễn Hồng Phong
Χάι Φονγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
30 | Nguyen Thanh Thang |
29 | Van Nam Nguyen |
18 | Le Van Phu |
20 | Vu Ngoc Thinh |
6 | Minh Chuyen Nguyen |
34 | Nguyễn Hồng Phong |
17 | Dang Khanh Lam |
2 | Anh Hung Nguyen |
10 | E. Stevens |
9 | A. Fagan |
23 | Trần Đức Dương |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
7 | Nguyễn Đình Hiệp |
19 | Vương Quốc Trung |
5 | Nguyễn Anh Tuấn |
12 | Vu Thanh Tung |
13 | Le Sy Manh |
22 | Nguyễn Việt Phong |
25 | Phan Đình Vũ Hải |
26 | Nguyen Van Duc |
28 | Anh Tuan Ngo |
Κουάνγκ Ναμ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Phạm Văn Cường |
12 | Nguyễn Văn Hậu |
21 | Trần Mạnh Toàn |
5 | Hoang Vissai |
15 | Trịnh Văn Hà |
23 | Phan Thanh Hưng |
7 | Đinh Thanh Trung |
16 | Võ Văn Minh |
10 | P. Tambwe |
9 | Hà Minh Tuấn |
11 | H. Kisekka |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
36 | Ho Van Thuan |
1 | Phạm Hồng Điệp |
8 | Nguyễn Văn Quân |
13 | Nguyễn Thanh Nam |
14 | Nguyễn Chí Huỳnh |
18 | Vũ Anh Tuấn |
24 | Hoang Duc Pham |
27 | Cao Cường |
32 | Đặng Hữu Phước |