Ho Van Thuan
Nguyễn Thanh Nam
Lê Quốc Phương
Patrick Roberto
Vũ Anh Tuấn
Phan Thanh Hưng
Nguyễn Văn Quân
H. Kisekka
Nguyễn Hữu Dũng
Cao Sỹ Cường
Huỳnh Văn Thanh
Lê Thanh Bình
Κουάνγκ Ναμ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
26 | Nguyễn Xuân Nam |
12 | Nguyễn Văn Hậu |
39 | Nguyễn Ngọc Nguyên |
5 | Hoang Vissai |
15 | Trịnh Văn Hà |
23 | Phan Thanh Hưng |
7 | Đinh Thanh Trung |
16 | Võ Văn Minh |
13 | Nguyễn Thanh Nam |
10 | P. Tambwe |
11 | H. Kisekka |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
8 | Nguyễn Văn Quân |
18 | Vũ Anh Tuấn |
36 | Ho Van Thuan |
1 | Phạm Hồng Điệp |
9 | Hà Minh Tuấn |
14 | Nguyễn Chí Huỳnh |
21 | Trần Mạnh Toàn |
27 | Cao Cường |
32 | Đặng Hữu Phước |
Τχαν Χόα | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Vinh Loi To |
91 | D. van Bakel |
4 | Tran Tan Dat |
27 | Luu Van Huong |
8 | Cao Sỹ Cường |
14 | Vo Duy Nam |
23 | Le Duc Tuan |
11 | Patrick Roberto |
2 | Hoàng Đình Tùng |
13 | Le Van Tan |
18 | Lê Thanh Bình |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
9 | Huỳnh Văn Thanh |
22 | Nguyễn Hữu Dũng |
19 | Lê Quốc Phương |
6 | Nguyễn Công Thành |
7 | Nguyen Vu Hoang Duong |
20 | Nguyễn Văn Phú |
25 | Le Ba Son |
26 | Trịnh Văn Lợi |
55 | Lê Xuân Anh |