Vũ Anh Tuấn
Ho Van Thuan
Nguyễn Viết Bính
Cao Văn Triền
Đặng Như Tứ
Nguyễn Đình Nhơn
Nguyễn Huy Hùng
Phan Thanh Hưng
Phan Viết Đàn
Lâm Ti Phông
Κουάνγκ Ναμ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Phạm Văn Cường |
27 | Cao Cường |
12 | Nguyễn Văn Hậu |
5 | Hoang Vissai |
15 | Trịnh Văn Hà |
23 | Phan Thanh Hưng |
36 | Ho Van Thuan |
7 | Đinh Thanh Trung |
16 | Võ Văn Minh |
10 | P. Tambwe |
99 | A. Suleiman |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
17 | Nguyễn Huy Hùng |
18 | Vũ Anh Tuấn |
1 | Phạm Hồng Điệp |
8 | Nguyễn Văn Quân |
9 | Hà Minh Tuấn |
13 | Nguyễn Thanh Nam |
22 | Phan Đình Thắng |
24 | Hoang Duc Pham |
39 | Nguyễn Ngọc Nguyên |
Σάνα Καν Χόα | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
26 | Nguyễn Tuấn Mạnh |
3 | Trần Trọng Bình |
39 | Nguyễn Tấn Điền |
36 | Cao Hoa Kỳ |
88 | Tran Thanh Tuan |
16 | Nguyễn Đình Nhơn |
17 | Lê Cao Hoài An |
23 | Cao Văn Triền |
77 | U. Iheruome |
37 | Huỳnh Kesley Alves |
96 | Lâm Ti Phông |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
27 | Phan Viết Đàn |
12 | Đặng Như Tứ |
18 | Nguyễn Viết Bính |
1 | Trần Thế Kiệt |
7 | Nguyễn Cửu Huy Hoàng |
11 | Huỳnh Đức Thịnh |
15 | Nguyễn Trung Hiếu |
19 | Nguyến Tấn Tài |
32 | Nguyễn Đức Thiện Chánh |