Tran Minh Vuong
M. Sanogo
Trinh Quang Vinh
Mai Tien Thanh
Trần Hữu Đông Triều
Lê Trung Hiếu
Phan Thanh Hậu
Lương Xuân Trường
Le Tan Tai
Le Cong Vinh
Tang Tuan Nguyen
Anh Duc Nguyen
Μπιν Ντονγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
29 | T. Esele |
3 | Lê Phước Tứ |
16 | Nguyen Xuan Thanh |
2 | Van Hoan Au |
5 | Nguyen Xuan Luan |
7 | Mai Tien Thanh |
9 | Trong Hoang Nguyen |
8 | M. Oloya |
28 | Le Cong Vinh |
11 | Anh Duc Nguyen |
10 | A. Dieng |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
18 | Tang Tuan Nguyen |
14 | Le Tan Tai |
27 | Trinh Quang Vinh |
1 | Bùi Tấn Trường |
4 | Michal Nguyễn |
6 | Dang Van Robert |
22 | Van Binh Hoang |
23 | Pham Minh Duc |
24 | Nguyen Trung Tin |
Χοάνγκ Αν Για Λάι | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
27 | Nguyễn Minh Nhựt |
94 | F. Anzité |
2 | Le Van Son |
36 | Bui Tien Dung |
8 | Nguyễn Tuấn Anh |
6 | Lương Xuân Trường |
18 | Hoang Thanh Tung |
17 | Vu Van Thanh |
30 | Lê Trung Hiếu |
99 | M. Sanogo |
44 | Nguyễn Công Phượng |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
22 | Phan Thanh Hậu |
3 | Trần Hữu Đông Triều |
11 | Tran Minh Vuong |
1 | Lê Văn Trường |
4 | Bùi Văn Long |
9 | Nguyen Van Toan |
19 | Võ Út Cường |
23 | Nguyễn Tiến Hoài |
26 | Bui Tran Vu |