ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ
ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΒΟΛΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΜΟΝΗ ΕΝΑΡΞΗΣ
ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ
| Dong Thap |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
| 1 |
Trần Khoa Điển |
| 22 |
T. Nguyen |
| 5 |
Le Hai Anh |
| 3 |
Hồ Trường Khang |
| 19 |
Lê Đức Lộc |
| 66 |
Nguyễn Đồng Tháp |
| 59 |
Trần Minh Lợi |
| 9 |
Hoàng Công Thuận |
| 21 |
F. Ajala |
| 23 |
S. Kpenosen |
| 20 |
Nguyễn Công Thành |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
| 4 |
Hồ Phước Thạnh |
| 8 |
Van Ngan Nguyen |
| 10 |
Hà Văn Quốc |
| 13 |
Trần Quốc Anh |
| 15 |
Nguyễn Minh Hưng |
| 18 |
Bạch Đăng Khoa |
| 25 |
Nguyễn Văn Bước |
| 29 |
Nguyễn Văn Mộc |
| 34 |
Vũ Xuân Cường |
| Than Quang Ninh |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
| 26 |
Huỳnh Tuấn Linh |
| 3 |
Trong Nghia Bui |
| 24 |
Bat Hieu Le |
| 20 |
Nguyen Xuan Hung |
| 5 |
Nguyễn Minh Tùng |
| 9 |
G. Kizito |
| 6 |
Vũ Minh Tuấn |
| 14 |
Nguyen Hai Huy |
| 91 |
Trịnh Hoa Hùng |
| 13 |
Nguyen Quang Hai |
| 17 |
Mac Hong Quan |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
| 8 |
Huy Cuong Nguyen |
| 12 |
Nguyễn Xuân Ngọc |
| 15 |
Đào Nhật Minh |
| 18 |
Melquiades |
| 21 |
Nguyễn Mạnh Tuấn Anh |
| 22 |
Nguyễn Văn Phong |
| 28 |
Đinh Hoàng Max |
| 35 |
Lê Tuấn Tú |
| 77 |
Nghiem Xuan Tu |