Ντονγκ Νάι
Dong Thap
| Ντονγκ Νάι | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 25 | Nguyễn Thanh Diệp |
| 33 | Huynh Phu Truong |
| 29 | Duong Van Pho |
| 5 | Ho Ngoc Luan |
| 11 | Hong Viet Nguyen |
| 68 | Nguyen Hang Tcheuko Minh |
| 19 | Lê Hữu Phát |
| 22 | Trần Hữu Thắng |
| 99 | H. Kisekka |
| 21 | C. Amougou |
| 23 | Nguyễn Hải Anh |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 6 | Chu Khánh Thành |
| 10 | Nguyễn Ngọc Anh |
| 13 | Phạm Ngọc Quốc |
| 14 | Đặng Trường Xuyên |
| 17 | Nguyễn Thế Hưng |
| 18 | Nguyễn Đức Nhân |
| 27 | Nguyễn Văn Tiền |
| 30 | Phạm Văn Phong |
| 42 | Nguyen Thanh Trung |
| Dong Thap | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 1 | Trần Khoa Điển |
| 5 | Le Hai Anh |
| 3 | Hồ Trường Khang |
| 19 | Lê Đức Lộc |
| 66 | Nguyễn Đồng Tháp |
| 15 | Nguyễn Minh Hưng |
| 59 | Trần Minh Lợi |
| 9 | Hoàng Công Thuận |
| 21 | F. Ajala |
| 23 | S. Kpenosen |
| 20 | Nguyễn Công Thành |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 4 | Hồ Phước Thạnh |
| 8 | Van Ngan Nguyen |
| 10 | Hà Văn Quốc |
| 13 | Trần Quốc Anh |
| 18 | Bạch Đăng Khoa |
| 22 | T. Nguyen |
| 25 | Nguyễn Văn Bước |
| 29 | Nguyễn Văn Mộc |
| 34 | Vũ Xuân Cường |