Μπιν Ντονγκ
Sanna Khanh Hoa
Huỳnh Kesley Alves
U. Iheruome
Trong Hoang Nguyen
Le Tan Tai
Nguyễn Đình Nhơn
Nguyễn Viết Bính
Tang Tuan Nguyen
Le Cong Vinh
Michal Nguyễn
Lê Phước Tứ
| Μπιν Ντονγκ | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 29 | T. Esele |
| 3 | Lê Phước Tứ |
| 2 | Van Hoan Au |
| 6 | Dang Van Robert |
| 5 | Nguyen Xuan Luan |
| 14 | Le Tan Tai |
| 7 | Mai Tien Thanh |
| 28 | Le Cong Vinh |
| 11 | Anh Duc Nguyen |
| 10 | A. Dieng |
| 25 | M. Simic |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 4 | Michal Nguyễn |
| 18 | Tang Tuan Nguyen |
| 9 | Trong Hoang Nguyen |
| 1 | Bùi Tấn Trường |
| 15 | Dang Van Thanh |
| 16 | Nguyen Xuan Thanh |
| 23 | Pham Minh Duc |
| 24 | Nguyen Trung Tin |
| 27 | Trinh Quang Vinh |
| Sanna Khanh Hoa | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 26 | Nguyễn Tuấn Mạnh |
| 3 | Trần Trọng Bình |
| 39 | Nguyễn Tấn Điền |
| 38 | Tales Kanu |
| 88 | Tran Thanh Tuan |
| 19 | Nguyến Tấn Tài |
| 13 | Nguyễn Hoàng Quốc Chí |
| 17 | Lê Cao Hoài An |
| 23 | Cao Văn Triền |
| 77 | U. Iheruome |
| 18 | Nguyễn Viết Bính |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 16 | Nguyễn Đình Nhơn |
| 37 | Huỳnh Kesley Alves |
| 1 | Trần Thế Kiệt |
| 4 | Trần Văn Vũ |
| 11 | Huỳnh Đức Thịnh |
| 12 | Đặng Như Tứ |
| 20 | Trần Đình Kha |
| 96 | Lâm Ti Phông |
| 27 | Phan Viết Đàn |