Sanna Khanh Hoa
Κουάνγκ Ναμ
| Sanna Khanh Hoa | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 26 | Nguyễn Tuấn Mạnh |
| 3 | Trần Trọng Bình |
| 39 | Nguyễn Tấn Điền |
| 38 | Tales Kanu |
| 4 | Trần Văn Vũ |
| 13 | Nguyễn Hoàng Quốc Chí |
| 17 | Lê Cao Hoài An |
| 23 | Cao Văn Triền |
| 77 | U. Iheruome |
| 37 | Huỳnh Kesley Alves |
| 27 | Phan Viết Đàn |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 5 | Nguyễn Minh Huy |
| 11 | Huỳnh Đức Thịnh |
| 12 | Đặng Như Tứ |
| 16 | Nguyễn Đình Nhơn |
| 18 | Nguyễn Viết Bính |
| 20 | Trần Đình Kha |
| 25 | Võ Ngọc Cường |
| 36 | Cao Hoa Kỳ |
| 96 | Lâm Ti Phông |
| Κουάνγκ Ναμ | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 25 | Phạm Văn Cường |
| 12 | Nguyễn Văn Hậu |
| 21 | Trần Mạnh Toàn |
| 5 | Hoang Vissai |
| 23 | Phan Thanh Hưng |
| 8 | Nguyễn Văn Quân |
| 36 | Ho Van Thuan |
| 22 | Phan Đình Thắng |
| 17 | Nguyễn Huy Hùng |
| 10 | P. Tambwe |
| 99 | A. Suleiman |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 1 | Phạm Hồng Điệp |
| 7 | Đinh Thanh Trung |
| 9 | Hà Minh Tuấn |
| 13 | Nguyễn Thanh Nam |
| 14 | Nguyễn Chí Huỳnh |
| 15 | Trịnh Văn Hà |
| 18 | Vũ Anh Tuấn |
| 27 | Cao Cường |
| 39 | Nguyễn Ngọc Nguyên |