Nguyễn Văn Mộc
Nguyễn Công Thành
Phan Tan Tai
Rafael
Van Ngan Nguyen
Trần Minh Lợi
Ντονγκ Θαπ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Trần Khoa Điển |
22 | T. Nguyen |
5 | Le Hai Anh |
13 | Trần Quốc Anh |
3 | Hồ Trường Khang |
66 | Nguyễn Đồng Tháp |
59 | Trần Minh Lợi |
9 | Hoàng Công Thuận |
21 | F. Ajala |
23 | S. Kpenosen |
20 | Nguyễn Công Thành |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
8 | Van Ngan Nguyen |
29 | Nguyễn Văn Mộc |
4 | Hồ Phước Thạnh |
10 | Hà Văn Quốc |
15 | Nguyễn Minh Hưng |
17 | Duoc Em Luong Van |
18 | Bạch Đăng Khoa |
26 | Nguyễn Sơn Hải |
34 | Vũ Xuân Cường |
Ντονγκ Ταμ Λονγκ Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Nguyen Huynh Quoc Cuong |
20 | Quang Thanh Huynh |
4 | Chi Cong Tran |
2 | Ho Hai Phong |
10 | Phan Văn Tài Em |
16 | Phan Thanh Giang |
5 | Tran Bao Anh |
14 | Nguyễn Thanh Hải |
17 | Nguyễn Tài Lộc |
9 | Rafael |
22 | Trần Hoài Nam |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
24 | Phan Tan Tai |
3 | Phạm Hoàng Lâm |
7 | Dương Anh Tú |
12 | Tran Thanh An |
19 | Pham Thanh Cuong |
26 | Nguyễn Tiến Anh |
28 | Dinh Hung Tran |