Ντα Νανγκ
Long An
Tran Anh Khoa
Võ Huy Toàn
Ho Ngoc Thang
Minh Phuong Nguyen
Tran Bao Anh
Huỳnh Tấn Tài
| Ντα Νανγκ | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 25 | Le Van Hung |
| 4 | Tran Van Hoc |
| 5 | Võ Hoàng Quảng |
| 15 | Tran Hai Lam |
| 24 | Mai Thanh Nam |
| 7 | Minh Phuong Nguyen |
| 17 | Nguyen Vu Phong |
| 14 | Phạm Nguyên Sa |
| 3 | Võ Huy Toàn |
| 36 | S. Fraser |
| 26 | Y. Pérez |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 18 | Ho Ngoc Thang |
| 45 | Tran Anh Khoa |
| 2 | Phùng Quang Trung |
| 9 | Ngô Quang Huy |
| 12 | Hoang Minh Tam |
| 13 | Thanh Binh Nguyen |
| 16 | Dang Anh Tuan |
| 21 | Duy Lam Phan |
| 32 | Quoc Anh Huynh |
| Long An | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 25 | Nguyen Huynh Quoc Cuong |
| 27 | Võ Nhật Tân |
| 3 | Phạm Hoàng Lâm |
| 21 | Tran Phuoc Tho |
| 10 | Phan Văn Tài Em |
| 16 | Phan Thanh Giang |
| 11 | Huỳnh Tấn Tài |
| 14 | Nguyễn Thanh Hải |
| 17 | Nguyễn Tài Lộc |
| 9 | Rafael |
| 8 | S. Diabate |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 5 | Tran Bao Anh |
| 2 | Ho Hai Phong |
| 12 | Tran Thanh An |
| 19 | Pham Thanh Cuong |
| 22 | Trần Hoài Nam |
| 26 | Nguyễn Tiến Anh |
| 28 | Dinh Hung Tran |