Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
Κουάνγκ Ναμ
Nguyễn Huy Hùng
Võ Văn Minh
Le The Cuong
Cao Xuân Thắng
Hà Minh Tuấn
Ho Van Thuan
| Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 22 | Tran Nguyen Manh |
| 16 | Trần Đình Đồng |
| 4 | Quế Ngọc Hải |
| 6 | Trần Đình Hoàng |
| 3 | Pham Manh Hung |
| 17 | Quang Tinh Nguyen |
| 7 | Hoang Thinh Ngo |
| 10 | Tran Phi Son |
| 23 | Cao Xuân Thắng |
| 88 | A. Haruna |
| 68 | A. Salia |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 14 | Le The Cuong |
| 9 | Hồ Tuấn Tài |
| 11 | Nguyen Dinh Bao |
| 12 | Ho Khac Ngoc |
| 13 | Nguyễn Văn Vinh |
| 18 | Ho Sy Sam |
| 19 | Nguyễn Minh Đức |
| 21 | Võ Ngọc Toàn |
| 25 | Tran Duc Cuong |
| Κουάνγκ Ναμ | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 25 | Phạm Văn Cường |
| 21 | Trần Mạnh Toàn |
| 5 | Hoang Vissai |
| 15 | Trịnh Văn Hà |
| 36 | Ho Van Thuan |
| 18 | Vũ Anh Tuấn |
| 7 | Đinh Thanh Trung |
| 14 | Nguyễn Chí Huỳnh |
| 16 | Võ Văn Minh |
| 10 | P. Tambwe |
| 99 | A. Suleiman |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 9 | Hà Minh Tuấn |
| 17 | Nguyễn Huy Hùng |
| 8 | Nguyễn Văn Quân |
| 12 | Nguyễn Văn Hậu |
| 13 | Nguyễn Thanh Nam |
| 22 | Phan Đình Thắng |
| 24 | Hoang Duc Pham |
| 26 | Nguyễn Xuân Nam |
| 27 | Cao Cường |