Ντονγκ Ταμ Λονγκ Αν
Ντονγκ Νάι
| Ντονγκ Ταμ Λονγκ Αν | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 25 | Nguyen Huynh Quoc Cuong |
| 20 | Quang Thanh Huynh |
| 4 | Chi Cong Tran |
| 27 | Võ Nhật Tân |
| 12 | Tran Thanh An |
| 11 | Huỳnh Tấn Tài |
| 14 | Nguyễn Thanh Hải |
| 24 | Phan Tan Tai |
| 17 | Nguyễn Tài Lộc |
| 9 | Rafael |
| 22 | Trần Hoài Nam |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 2 | Ho Hai Phong |
| 5 | Tran Bao Anh |
| 7 | Dương Anh Tú |
| 10 | Phan Văn Tài Em |
| 15 | Trần Huỳnh Lâm |
| 18 | Nguyễn Cao Thiện |
| 21 | Tran Phuoc Tho |
| 28 | Dinh Hung Tran |
| Ντονγκ Νάι | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 1 | Danh Hoang Tuan |
| 29 | Duong Van Pho |
| 38 | Ngô Đức Thắng |
| 42 | Nguyen Thanh Trung |
| 6 | Chu Khánh Thành |
| 68 | Nguyen Hang Tcheuko Minh |
| 13 | Phạm Ngọc Quốc |
| 19 | Lê Hữu Phát |
| 18 | Nguyễn Đức Nhân |
| 99 | H. Kisekka |
| 21 | C. Amougou |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 4 | Đặng Tuấn Anh |
| 5 | Ho Ngoc Luan |
| 8 | Nguyễn Vũ Dương |
| 10 | Nguyễn Ngọc Anh |
| 11 | Hong Viet Nguyen |
| 16 | Nguyễn Vũ Ân |
| 22 | Trần Hữu Thắng |
| 23 | Nguyễn Hải Anh |
| 25 | Nguyễn Thanh Diệp |