Sanna Khanh Hoa
Than Quang Ninh
| Sanna Khanh Hoa | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 26 | Nguyễn Tuấn Mạnh |
| 3 | Trần Trọng Bình |
| 88 | Tran Thanh Tuan |
| 4 | Trần Văn Vũ |
| 15 | Nguyễn Trung Hiếu |
| 19 | Nguyến Tấn Tài |
| 13 | Nguyễn Hoàng Quốc Chí |
| 17 | Lê Cao Hoài An |
| 77 | U. Iheruome |
| 27 | Phan Viết Đàn |
| 18 | Nguyễn Viết Bính |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 11 | Huỳnh Đức Thịnh |
| 12 | Đặng Như Tứ |
| 25 | Võ Ngọc Cường |
| 31 | Trần Đình Khương |
| 36 | Cao Hoa Kỳ |
| 37 | Huỳnh Kesley Alves |
| 96 | Lâm Ti Phông |
| Than Quang Ninh | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 26 | Huỳnh Tuấn Linh |
| 24 | Bat Hieu Le |
| 5 | Nguyễn Minh Tùng |
| 11 | Nguyen Van Viet |
| 7 | Nguyễn Tiến Duy |
| 77 | Nghiem Xuan Tu |
| 9 | G. Kizito |
| 6 | Vũ Minh Tuấn |
| 14 | Nguyen Hai Huy |
| 13 | Nguyen Quang Hai |
| 28 | Đinh Hoàng Max |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 2 | Van Khoa Duong |
| 12 | Nguyễn Xuân Ngọc |
| 15 | Đào Nhật Minh |
| 17 | Mac Hong Quan |
| 18 | Melquiades |
| 22 | Nguyễn Văn Phong |
| 23 | Bùi Văn Hiếu |
| 35 | Lê Tuấn Tú |
| 91 | Trịnh Hoa Hùng |