Τχαν Χόα
Κουάνγκ Ναμ
| Τχαν Χόα | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 1 | Vinh Loi To |
| 91 | D. van Bakel |
| 15 | Đào Văn Phong |
| 5 | Lục Xuân Hưng |
| 23 | Le Duc Tuan |
| 12 | Nguyễn Quý Sửu |
| 22 | Nguyễn Hữu Dũng |
| 30 | P. Faye |
| 2 | Hoàng Đình Tùng |
| 13 | Le Van Tan |
| 18 | Lê Thanh Bình |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 4 | Tran Tan Dat |
| 7 | Nguyen Vu Hoang Duong |
| 8 | Cao Sỹ Cường |
| 9 | Huỳnh Văn Thanh |
| 14 | Vo Duy Nam |
| 19 | Lê Quốc Phương |
| 25 | Le Ba Son |
| 26 | Trịnh Văn Lợi |
| 27 | Luu Van Huong |
| Κουάνγκ Ναμ | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 25 | Phạm Văn Cường |
| 12 | Nguyễn Văn Hậu |
| 21 | Trần Mạnh Toàn |
| 5 | Hoang Vissai |
| 15 | Trịnh Văn Hà |
| 36 | Ho Van Thuan |
| 18 | Vũ Anh Tuấn |
| 7 | Đinh Thanh Trung |
| 17 | Nguyễn Huy Hùng |
| 10 | P. Tambwe |
| 99 | A. Suleiman |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 8 | Nguyễn Văn Quân |
| 9 | Hà Minh Tuấn |
| 13 | Nguyễn Thanh Nam |
| 14 | Nguyễn Chí Huỳnh |
| 16 | Võ Văn Minh |
| 23 | Phan Thanh Hưng |
| 24 | Hoang Duc Pham |
| 26 | Nguyễn Xuân Nam |
| 27 | Cao Cường |