Đặng Như Tứ
Nguyễn Viết Bính
Huỳnh Đức Thịnh
Trần Trọng Bình
Đặng Trường Xuyên
Đặng Tuấn Anh
Ho Ngoc Luan
Nguyễn Đức Nhân
Trần Đình Kha
Phan Viết Đàn
Nguyễn Văn Sơn
Lê Hữu Phát
Ντονγκ Νάι | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Nguyễn Thanh Diệp |
29 | Duong Van Pho |
38 | Ngô Đức Thắng |
42 | Nguyen Thanh Trung |
68 | Nguyen Hang Tcheuko Minh |
19 | Lê Hữu Phát |
18 | Nguyễn Đức Nhân |
17 | Nguyễn Thế Hưng |
4 | Đặng Tuấn Anh |
99 | H. Kisekka |
21 | C. Amougou |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
15 | Nguyễn Văn Sơn |
5 | Ho Ngoc Luan |
14 | Đặng Trường Xuyên |
8 | Nguyễn Vũ Dương |
13 | Phạm Ngọc Quốc |
16 | Nguyễn Vũ Ân |
22 | Trần Hữu Thắng |
23 | Nguyễn Hải Anh |
30 | Phạm Văn Phong |
Σάνα Καν Χόα | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
26 | Nguyễn Tuấn Mạnh |
3 | Trần Trọng Bình |
36 | Cao Hoa Kỳ |
4 | Trần Văn Vũ |
13 | Nguyễn Hoàng Quốc Chí |
16 | Nguyễn Đình Nhơn |
23 | Cao Văn Triền |
31 | Trần Đình Khương |
77 | U. Iheruome |
27 | Phan Viết Đàn |
18 | Nguyễn Viết Bính |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
20 | Trần Đình Kha |
11 | Huỳnh Đức Thịnh |
12 | Đặng Như Tứ |
1 | Trần Thế Kiệt |
5 | Nguyễn Minh Huy |
7 | Nguyễn Cửu Huy Hoàng |
15 | Nguyễn Trung Hiếu |
37 | Huỳnh Kesley Alves |
96 | Lâm Ti Phông |