ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ
ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΒΟΛΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΜΟΝΗ ΕΝΑΡΞΗΣ
ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ
| Χάι Φονγκ |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
| 1 |
Xuan Viet Dinh |
| 16 |
Phùng Văn Nhiên |
| 18 |
Le Van Phu |
| 20 |
Vu Ngoc Thinh |
| 34 |
Nguyễn Hồng Phong |
| 17 |
Dang Khanh Lam |
| 19 |
Vương Quốc Trung |
| 2 |
Anh Hung Nguyen |
| 10 |
E. Stevens |
| 9 |
A. Fagan |
| 7 |
Nguyễn Đình Hiệp |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
| 5 |
Nguyễn Anh Tuấn |
| 8 |
Hoang Ngoc Hung |
| 13 |
Le Sy Manh |
| 21 |
Doãn Ngọc Tân |
| 25 |
Phan Đình Vũ Hải |
| 26 |
Nguyen Van Duc |
| 31 |
Trịnh Hoài Nam |
| 35 |
Đặng Văn Lâm |
| 39 |
Duc Thang Dong |
| Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
| 22 |
Tran Nguyen Manh |
| 19 |
Nguyễn Minh Đức |
| 6 |
Trần Đình Hoàng |
| 3 |
Pham Manh Hung |
| 18 |
Ho Sy Sam |
| 10 |
Tran Phi Son |
| 15 |
Trương Văn Thành |
| 23 |
Cao Xuân Thắng |
| 12 |
Ho Khac Ngoc |
| 88 |
A. Haruna |
| 68 |
A. Salia |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
| 1 |
Lê Văn Hùng |
| 8 |
Hồ Phúc Tịnh |
| 9 |
Hồ Tuấn Tài |
| 11 |
Nguyen Dinh Bao |
| 13 |
Nguyễn Văn Vinh |
| 14 |
Le The Cuong |
| 25 |
Tran Duc Cuong |
| 26 |
Phan Nhu Thuat |