Xuan Hop Mai
D. van Bakel
Pham Minh Hieu
Nguyen Rogerio
Le The Cuong
E. Ndjodo
Lê Quốc Phương
S. Emmanuel
P. Biyaga
Hong Viet Nguyen
Que Ngoc Manh
Trần Đình Đồng
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
22 | Tran Nguyen Manh |
16 | Trần Đình Đồng |
4 | Quế Ngọc Hải |
6 | Trần Đình Hoàng |
80 | Moreira |
17 | Quang Tinh Nguyen |
21 | Hong Viet Nguyen |
11 | Tran Phi Son |
20 | Nguyen Van Duc |
9 | Le Cong Vinh |
10 | E. Ndjodo |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
5 | Que Ngoc Manh |
8 | P. Biyaga |
14 | Le The Cuong |
2 | Phạm Thế Nhật |
3 | Pham Manh Hung |
26 | Phan Nhu Thuat |
39 | Tran Duc Cuong |
92 | Ho Khac Ngoc |
99 | Nguyen Dinh Bao |
Τχαν Χόα | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Vinh Loi To |
91 | D. van Bakel |
16 | Nguyen Xuan Thanh |
26 | Tran Tan Dat |
5 | Nguyen Xuan Luan |
10 | N. Čeh |
8 | Nguyen Rogerio |
14 | Vo Duy Nam |
20 | Nghiem Xuan Tu |
13 | Le Van Tan |
80 | S. Emmanuel |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
19 | Lê Quốc Phương |
33 | Pham Minh Hieu |
85 | Xuan Hop Mai |
7 | Nguyen Vu Hoang Duong |
9 | Mac Hong Quan |
11 | Dang Khanh Lam |
15 | Luu Van Huong |
36 | Le Van Sau |
56 | Viet Nam Nguyen |