Ντονγκ Ταμ Λονγκ Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Nguyen Tien Phong |
20 | Quang Thanh Huynh |
6 | Laerte |
27 | Võ Nhật Tân |
10 | Phan Văn Tài Em |
7 | Gilson Campos |
16 | Phan Thanh Giang |
5 | Tran Bao Anh |
14 | Nguyễn Thanh Hải |
24 | Phan Tan Tai |
9 | D. Mrwanda |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
3 | Phạm Hoàng Lâm |
4 | Vuong Quoc Huan |
8 | Viet Thang Nguyen |
17 | Nguyễn Tài Lộc |
19 | Pham Thanh Cuong |
21 | Tran Phuoc Tho |
22 | Trần Hoài Nam |
26 | Nguyen Thanh Hai |
28 | Dinh Hung Tran |
Χοάνγκ Αν Για Λάι | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
18 | B. Akpan |
29 | Duong Van Pho |
4 | Bùi Văn Long |
5 | Ho Ngoc Luan |
15 | Khuat Huu Long |
8 | S. Joemdee |
11 | F. Ogbuke |
24 | Le Duy Thanh |
17 | Vũ Anh Tuấn |
26 | Bui Tran Vu |
9 | T. Anjembe |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
3 | Hélio |
6 | Nguyễn Trương Minh Hoàng |
7 | Thai Duong Nguyen |
10 | Lê Hoàng Thiên |
23 | Trần Đức Dương |
27 | Tran Minh Vuong |
32 | Pham Thanh Tan |
90 | Nguyễn Tuấn Mạnh |