Χοάνγκ Αν Για Λάι
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
Phan Nhu Thuat
Quang Tinh Nguyen
Trần Đức Dương
Bui Tran Vu
Tạ Thái Học
Lê Hoàng Thiên
E. Ndjodo
Le The Cuong
| Χοάνγκ Αν Για Λάι | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 18 | B. Akpan |
| 3 | Hélio |
| 29 | Duong Van Pho |
| 4 | Bùi Văn Long |
| 5 | Ho Ngoc Luan |
| 15 | Khuat Huu Long |
| 11 | F. Ogbuke |
| 17 | Vũ Anh Tuấn |
| 10 | Lê Hoàng Thiên |
| 26 | Bui Tran Vu |
| 9 | T. Anjembe |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 20 | Tạ Thái Học |
| 23 | Trần Đức Dương |
| 2 | Nguyen Van Thang |
| 6 | Nguyễn Trương Minh Hoàng |
| 7 | Thai Duong Nguyen |
| 24 | Le Duy Thanh |
| 27 | Tran Minh Vuong |
| 90 | Nguyễn Tuấn Mạnh |
| Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 22 | Tran Nguyen Manh |
| 4 | Quế Ngọc Hải |
| 14 | Le The Cuong |
| 6 | Trần Đình Hoàng |
| 80 | Moreira |
| 17 | Quang Tinh Nguyen |
| 11 | Tran Phi Son |
| 2 | Phạm Thế Nhật |
| 9 | Le Cong Vinh |
| 8 | P. Biyaga |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 10 | E. Ndjodo |
| 26 | Phan Nhu Thuat |
| 3 | Pham Manh Hung |
| 5 | Que Ngoc Manh |
| 21 | Hong Viet Nguyen |
| 39 | Tran Duc Cuong |
| 92 | Ho Khac Ngoc |
| 99 | Nguyen Dinh Bao |