Κουάνγκ Ναμ
Χοάνγκ Αν Για Λάι
Phùng Văn Nhiên
Vũ Anh Tuấn
Tạ Thái Học
F. Ogbuke
S. Joemdee
Lê Hoàng Thiên
Jeferson
Tran Thanh An
Thanh Van Phan
T. Dinh
| Κουάνγκ Ναμ | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 26 | Pham Ngoc Tu |
| 79 | Trần Trọng Bình |
| 31 | T. Dinh |
| 18 | Le Hai Anh |
| 12 | Tran Thanh An |
| 39 | Nguyễn Ngọc Nguyên |
| 7 | Đinh Thanh Trung |
| 11 | H. Kisekka |
| 21 | D. Annas |
| 10 | Y. Adamu |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 3 | Thanh Van Phan |
| 9 | Jeferson |
| 1 | Phạm Hồng Điệp |
| 5 | Cao Xuan Thang |
| 6 | V. V. Nguyen |
| 14 | Nguyễn Chí Huỳnh |
| 19 | Tran Van Buu |
| 20 | Nguyen Cong Minh |
| Χοάνγκ Αν Για Λάι | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 18 | B. Akpan |
| 3 | Hélio |
| 29 | Duong Van Pho |
| 4 | Bùi Văn Long |
| 5 | Ho Ngoc Luan |
| 15 | Khuat Huu Long |
| 11 | F. Ogbuke |
| 17 | Vũ Anh Tuấn |
| 10 | Lê Hoàng Thiên |
| 26 | Bui Tran Vu |
| 9 | T. Anjembe |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 8 | S. Joemdee |
| 20 | Tạ Thái Học |
| 16 | Phùng Văn Nhiên |
| 2 | Nguyen Van Thang |
| 6 | Nguyễn Trương Minh Hoàng |
| 7 | Thai Duong Nguyen |
| 24 | Le Duy Thanh |
| 27 | Tran Minh Vuong |
| 90 | Nguyễn Tuấn Mạnh |