Ντα Νανγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Le Van Hung |
6 | Châu Lê Phước Vĩnh |
21 | Duy Lam Phan |
20 | A. Valentić |
22 | Đoàn Hùng Sơn |
26 | Nguyễn Tấn Điền |
7 | Minh Phuong Nguyen |
17 | Nguyen Vu Phong |
19 | Phan Thanh Hưng |
12 | Hoang Minh Tam |
36 | B. Mamic |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
2 | Cao Cường |
3 | Võ Huy Toàn |
5 | Võ Hoàng Quảng |
11 | Giang Trần Quách Tân |
13 | Thanh Binh Nguyen |
15 | Tran Hai Lam |
23 | Nguyen Thanh Sang |
27 | Đỗ Merlo |
32 | Quoc Anh Huynh |
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
22 | Tran Nguyen Manh |
16 | Trần Đình Đồng |
4 | Quế Ngọc Hải |
6 | Trần Đình Hoàng |
3 | Pham Manh Hung |
80 | Moreira |
11 | Tran Phi Son |
2 | Phạm Thế Nhật |
9 | Le Cong Vinh |
8 | P. Biyaga |
92 | Ho Khac Ngoc |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
1 | Pham Duc Anh |
5 | Que Ngoc Manh |
10 | E. Ndjodo |
14 | Le The Cuong |
17 | Quang Tinh Nguyen |
18 | Ho Sy Sam |
19 | Nguyễn Minh Đức |
21 | Hong Viet Nguyen |
26 | Phan Nhu Thuat |