Nguyễn Tài Lộc
Gilson Campos
Ντονγκ Ταμ Λονγκ Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Nguyen Huynh Quoc Cuong |
20 | Quang Thanh Huynh |
6 | Laerte |
4 | Vuong Quoc Huan |
27 | Võ Nhật Tân |
3 | Phạm Hoàng Lâm |
7 | Gilson Campos |
28 | Dinh Hung Tran |
11 | Huỳnh Tấn Tài |
14 | Nguyễn Thanh Hải |
24 | Phan Tan Tai |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
17 | Nguyễn Tài Lộc |
1 | Nguyen Tien Phong |
2 | Ho Hai Phong |
5 | Tran Bao Anh |
18 | Do Dinh Vinh |
21 | Tran Phuoc Tho |
22 | Trần Hoài Nam |
19 | Pham Thanh Cuong |
Κουάνγκ Ναμ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
26 | Pham Ngoc Tu |
3 | Thanh Van Phan |
31 | T. Dinh |
18 | Le Hai Anh |
6 | V. V. Nguyen |
39 | Nguyễn Ngọc Nguyên |
7 | Đinh Thanh Trung |
9 | Jeferson |
11 | H. Kisekka |
21 | D. Annas |
10 | Y. Adamu |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
4 | Hoang Van Duan |
5 | Cao Xuan Thang |
8 | Nguyễn Văn Quân |
12 | Tran Thanh An |
13 | Nguyễn Văn Vinh |
19 | Tran Van Buu |
24 | Hoang Duc Pham |
25 | Phạm Văn Cường |