Long An
Ντονγκ Νάι
| Long An | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 25 | Nguyen Huynh Quoc Cuong |
| 20 | Quang Thanh Huynh |
| 6 | Laerte |
| 10 | Phan Văn Tài Em |
| 28 | Dinh Hung Tran |
| 5 | Tran Bao Anh |
| 14 | Nguyễn Thanh Hải |
| 24 | Phan Tan Tai |
| 21 | Tran Phuoc Tho |
| 15 | Trần Huỳnh Lâm |
| 9 | D. Mrwanda |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 2 | Ho Hai Phong |
| 3 | Phạm Hoàng Lâm |
| 7 | Gilson Campos |
| 11 | Huỳnh Tấn Tài |
| 12 | Cao Hoa Kỳ |
| 18 | Do Dinh Vinh |
| 22 | Trần Hoài Nam |
| Ντονγκ Νάι | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 1 | Danh Hoang Tuan |
| 4 | Thiago Junio |
| 38 | Ngô Đức Thắng |
| 20 | Long Giang Nguyen Thanh |
| 88 | Tran Thanh Tuan |
| 17 | Luiz Henrique |
| 68 | R. Nandwa |
| 6 | Chu Khánh Thành |
| 10 | Pham Huu Phat |
| 23 | Nguyễn Hải Anh |
| 9 | Melquiades |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 5 | Phan Luu The Son |
| 8 | Kien Trung Dinh |
| 11 | Nguyen Duc Thien |
| 12 | Nguyễn Ngọc Anh |
| 14 | Đặng Trường Xuyên |
| 19 | Lê Hữu Phát |
| 21 | Phùng Quang Trung |
| 22 | Trần Hữu Thắng |
| 25 | Nguyễn Thanh Diệp |