Dang Khanh Lam
N. Čeh
Tran Minh Vuong
Hélio
Lê Quốc Phương
Nghiem Xuan Tu
Bui Tran Vu
Trần Đức Dương
Tran Tan Dat
Pham Minh Hieu
Χοάνγκ Αν Για Λάι | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
18 | B. Akpan |
3 | Hélio |
29 | Duong Van Pho |
4 | Bùi Văn Long |
11 | F. Ogbuke |
12 | Nguyễn Quý Sửu |
31 | Võ Út Cường |
6 | Nguyễn Trương Minh Hoàng |
34 | Phạm Văn Thuận |
9 | T. Anjembe |
23 | Trần Đức Dương |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
26 | Bui Tran Vu |
27 | Tran Minh Vuong |
2 | Nguyen Van Thang |
7 | Thai Duong Nguyen |
17 | Vũ Anh Tuấn |
20 | Tạ Thái Học |
28 | Kiều Thanh Liêm |
32 | Pham Thanh Tan |
90 | Nguyễn Tuấn Mạnh |
Τχαν Χόα | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Vinh Loi To |
91 | D. van Bakel |
16 | Nguyen Xuan Thanh |
23 | Le Duc Tuan |
5 | Nguyen Xuan Luan |
10 | N. Čeh |
8 | Nguyen Rogerio |
20 | Nghiem Xuan Tu |
33 | Pham Minh Hieu |
13 | Le Van Tan |
80 | S. Emmanuel |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
26 | Tran Tan Dat |
19 | Lê Quốc Phương |
11 | Dang Khanh Lam |
7 | Nguyen Vu Hoang Duong |
15 | Luu Van Huong |
36 | Le Van Sau |
56 | Viet Nam Nguyen |
85 | Xuan Hop Mai |