Tang Tuan Nguyen
Anh Duc Nguyen
Hà Minh Tuấn
Nguyen Vu Phong
Nguyễn Tấn Điền
Quoc Anh Huynh
Mai Tien Thanh
Dang Van Robert
A. Suleiman
Huỳnh Kesley Alves
Ντα Νανγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
13 | Thanh Binh Nguyen |
5 | Võ Hoàng Quảng |
6 | Châu Lê Phước Vĩnh |
20 | A. Valentić |
22 | Đoàn Hùng Sơn |
3 | Võ Huy Toàn |
17 | Nguyen Vu Phong |
32 | Quoc Anh Huynh |
12 | Hoang Minh Tam |
16 | Dang Anh Tuan |
18 | Ho Ngoc Thang |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
26 | Nguyễn Tấn Điền |
10 | Hà Minh Tuấn |
2 | Cao Cường |
7 | Minh Phuong Nguyen |
11 | Giang Trần Quách Tân |
15 | Tran Hai Lam |
21 | Duy Lam Phan |
23 | Nguyen Thanh Sang |
25 | Le Van Hung |
Μπιν Ντονγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
39 | T. Esele |
23 | Pham Minh Duc |
20 | Truong Dinh Luat |
2 | Van Hoan Au |
50 | Dang Van Robert |
9 | Trong Hoang Nguyen |
22 | Van Binh Hoang |
8 | M. Oloya |
11 | Anh Duc Nguyen |
10 | A. Dieng |
77 | Huỳnh Kesley Alves |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
30 | A. Suleiman |
7 | Mai Tien Thanh |
18 | Tang Tuan Nguyen |
12 | Luong Minh Trung |
15 | Dang Van Thanh |
17 | Trinh Quang Vinh |
19 | Huynh Phu Truong |
91 | Nguyen Minh Phong |