ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ
ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΒΟΛΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΜΟΝΗ ΕΝΑΡΞΗΣ
ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ
Κουάνγκ Ναμ |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
25 |
Phạm Văn Cường |
79 |
Trần Trọng Bình |
24 |
Hoang Duc Pham |
8 |
Nguyễn Văn Quân |
39 |
Nguyễn Ngọc Nguyên |
7 |
Đinh Thanh Trung |
9 |
Jeferson |
19 |
Tran Van Buu |
16 |
Võ Văn Minh |
21 |
D. Annas |
10 |
Y. Adamu |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
3 |
Thanh Van Phan |
4 |
Hoang Van Duan |
5 |
Cao Xuan Thang |
6 |
V. V. Nguyen |
11 |
H. Kisekka |
12 |
Tran Thanh An |
13 |
Nguyễn Văn Vinh |
23 |
Nguyen Ngoc Thong |
26 |
Pham Ngoc Tu |
Ντα Νανγκ |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
25 |
Le Van Hung |
5 |
Võ Hoàng Quảng |
6 |
Châu Lê Phước Vĩnh |
20 |
A. Valentić |
22 |
Đoàn Hùng Sơn |
3 |
Võ Huy Toàn |
19 |
Phan Thanh Hưng |
32 |
Quoc Anh Huynh |
12 |
Hoang Minh Tam |
18 |
Ho Ngoc Thang |
36 |
B. Mamic |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
7 |
Minh Phuong Nguyen |
10 |
Hà Minh Tuấn |
11 |
Giang Trần Quách Tân |
13 |
Thanh Binh Nguyen |
15 |
Tran Hai Lam |
16 |
Dang Anh Tuan |
17 |
Nguyen Vu Phong |
21 |
Duy Lam Phan |
26 |
Nguyễn Tấn Điền |