Ντα Νανγκ
Κουάνγκ Ναμ
Giang Trần Quách Tân
Nguyen Vu Phong
Ho Ngoc Thang
Minh Phuong Nguyen
Phan Thanh Hưng
Quoc Anh Huynh
Nguyễn Chí Huỳnh
Thanh Van Phan
| Ντα Νανγκ | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 13 | Thanh Binh Nguyen |
| 15 | Tran Hai Lam |
| 21 | Duy Lam Phan |
| 20 | A. Valentić |
| 22 | Đoàn Hùng Sơn |
| 3 | Võ Huy Toàn |
| 7 | Minh Phuong Nguyen |
| 17 | Nguyen Vu Phong |
| 32 | Quoc Anh Huynh |
| 12 | Hoang Minh Tam |
| 34 | Bernardo |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 19 | Phan Thanh Hưng |
| 18 | Ho Ngoc Thang |
| 11 | Giang Trần Quách Tân |
| 6 | Châu Lê Phước Vĩnh |
| 8 | Phan Duc Le |
| 16 | Dang Anh Tuan |
| 23 | Nguyen Thanh Sang |
| 25 | Le Van Hung |
| 26 | Nguyễn Tấn Điền |
| Κουάνγκ Ναμ | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 26 | Pham Ngoc Tu |
| Laerte | |
| 3 | Thanh Van Phan |
| 31 | T. Dinh |
| 8 | Nguyễn Văn Quân |
| 39 | Nguyễn Ngọc Nguyên |
| 7 | Đinh Thanh Trung |
| 32 | Đặng Hữu Phước |
| 9 | Jeferson |
| Almeida | |
| 11 | H. Kisekka |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 14 | Nguyễn Chí Huỳnh |
| 5 | Cao Xuan Thang |
| 6 | V. V. Nguyen |
| 13 | Nguyễn Văn Vinh |
| 16 | Võ Văn Minh |
| 18 | Le Hai Anh |
| 19 | Tran Van Buu |
| 79 | Trần Trọng Bình |
| 1 | Phạm Hồng Điệp |