Ho Khac Ngoc
Moreira
Châu Lê Phước Vĩnh
Nguyen Vu Phong
Giang Trần Quách Tân
Đoàn Hùng Sơn
Nguyen Dinh Bao
Tran Phi Son
P. Biyaga
Hong Viet Nguyen
Minh Phuong Nguyen
Phan Thanh Hưng
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
22 | Tran Nguyen Manh |
19 | Nguyễn Minh Đức |
4 | Quế Ngọc Hải |
6 | Trần Đình Hoàng |
80 | Moreira |
7 | Hoang Thinh Ngo |
5 | Que Ngoc Manh |
21 | Hong Viet Nguyen |
11 | Tran Phi Son |
9 | Le Cong Vinh |
77 | P. Voinea |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
8 | P. Biyaga |
99 | Nguyen Dinh Bao |
92 | Ho Khac Ngoc |
2 | Phạm Thế Nhật |
3 | Pham Manh Hung |
18 | Ho Sy Sam |
26 | Phan Nhu Thuat |
30 | Võ Ngọc Đức |
39 | Tran Duc Cuong |
Ντα Νανγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Le Van Hung |
15 | Tran Hai Lam |
21 | Duy Lam Phan |
20 | A. Valentić |
22 | Đoàn Hùng Sơn |
3 | Võ Huy Toàn |
17 | Nguyen Vu Phong |
19 | Phan Thanh Hưng |
12 | Hoang Minh Tam |
34 | Bernardo |
Matías Zbrun | |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
7 | Minh Phuong Nguyen |
11 | Giang Trần Quách Tân |
6 | Châu Lê Phước Vĩnh |
5 | Võ Hoàng Quảng |
10 | Hà Minh Tuấn |
13 | Thanh Binh Nguyen |
18 | Ho Ngoc Thang |
23 | Nguyen Thanh Sang |
26 | Nguyễn Tấn Điền |