Κουάνγκ Ναμ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
26 | Pham Ngoc Tu |
29 | Laerte |
31 | T. Dinh |
6 | V. V. Nguyen |
39 | Nguyễn Ngọc Nguyên |
7 | Đinh Thanh Trung |
13 | Nguyễn Văn Vinh |
32 | Đặng Hữu Phước |
9 | Jeferson |
28 | Almeida |
11 | H. Kisekka |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
3 | Thanh Van Phan |
5 | Cao Xuan Thang |
12 | Tran Thanh An |
14 | Nguyễn Chí Huỳnh |
18 | Le Hai Anh |
19 | Tran Van Buu |
25 | Phạm Văn Cường |
30 | Nguyễn Hữu Phúc |
79 | Trần Trọng Bình |
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
22 | Tran Nguyen Manh |
19 | Nguyễn Minh Đức |
4 | Quế Ngọc Hải |
6 | Trần Đình Hoàng |
80 | Moreira |
17 | Quang Tinh Nguyen |
7 | Hoang Thinh Ngo |
21 | Hong Viet Nguyen |
30 | Võ Ngọc Đức |
9 | Le Cong Vinh |
77 | P. Voinea |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
2 | Phạm Thế Nhật |
3 | Pham Manh Hung |
5 | Que Ngoc Manh |
11 | Tran Phi Son |
14 | Le The Cuong |
18 | Ho Sy Sam |
39 | Tran Duc Cuong |
92 | Ho Khac Ngoc |
99 | Nguyen Dinh Bao |