Ντονγκ Ταμ Λονγκ Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Nguyen Huynh Quoc Cuong |
20 | Quang Thanh Huynh |
39 | Chi Cong Tran |
2 | Ho Hai Phong |
3 | Phạm Hoàng Lâm |
10 | Phan Văn Tài Em |
79 | Shim Un-Seob |
17 | Nguyễn Tài Lộc |
99 | Z. Dragićević |
66 | G. Oseni |
22 | Trần Hoài Nam |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
1 | Nguyen Tien Phong |
8 | Viet Thang Nguyen |
11 | Huỳnh Tấn Tài |
14 | Nguyễn Thanh Hải |
15 | Trần Huỳnh Lâm |
18 | Do Dinh Vinh |
19 | Pham Thanh Cuong |
24 | Phan Tan Tai |
28 | Dinh Hung Tran |
Ντα Νανγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
13 | Thanh Binh Nguyen |
6 | Châu Lê Phước Vĩnh |
21 | Duy Lam Phan |
20 | A. Valentić |
22 | Đoàn Hùng Sơn |
26 | Nguyễn Tấn Điền |
17 | Nguyen Vu Phong |
12 | Hoang Minh Tam |
16 | Dang Anh Tuan |
18 | Ho Ngoc Thang |
34 | Bernardo |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
23 | Nguyen Thanh Sang |
24 | Matías Zbrun |
25 | Le Van Hung |
2 | Cao Cường |
5 | Võ Hoàng Quảng |
7 | Minh Phuong Nguyen |
8 | Phan Duc Le |
11 | Giang Trần Quách Tân |
19 | Phan Thanh Hưng |