Τχαν Χόα | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Vinh Loi To |
16 | Nguyen Xuan Thanh |
26 | Tran Tan Dat |
6 | Hoang Vissai |
5 | Nguyen Xuan Luan |
10 | N. Čeh |
23 | Le Duc Tuan |
27 | Dinh Van Ta |
19 | Lê Quốc Phương |
20 | Nghiem Xuan Tu |
2 | Nguyễn Văn Phú |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
7 | Nguyen Vu Hoang Duong |
12 | Vũ Xuân Cường |
15 | Luu Van Huong |
25 | Le Ba Son |
36 | Le Van Sau |
85 | Xuan Hop Mai |
86 | Dang Amaobi |
91 | D. van Bakel |
Χοάνγκ Αν Για Λάι | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
18 | B. Akpan |
16 | Phùng Văn Nhiên |
3 | Hélio |
29 | Duong Van Pho |
4 | Bùi Văn Long |
12 | Nguyễn Quý Sửu |
26 | Bui Tran Vu |
27 | Tran Minh Vuong |
9 | T. Anjembe |
23 | Trần Đức Dương |
20 | Tạ Thái Học |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
5 | Ho Ngoc Luan |
6 | Nguyễn Trương Minh Hoàng |
7 | Thai Duong Nguyen |
8 | S. Joemdee |
10 | Lê Hoàng Thiên |
11 | F. Ogbuke |
31 | Võ Út Cường |
34 | Phạm Văn Thuận |
90 | Nguyễn Tuấn Mạnh |