Nguyễn Văn Phú
Lê Quốc Phương
Almeida
Tran Van Buu
Xuan Hop Mai
Nguyen Xuan Thanh
Nguyễn Văn Vinh
Jeferson
V. V. Nguyen
Hoang Duc Pham
Κουάνγκ Ναμ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Phạm Văn Cường |
29 | Laerte |
24 | Hoang Duc Pham |
8 | Nguyễn Văn Quân |
7 | Đinh Thanh Trung |
32 | Đặng Hữu Phước |
9 | Jeferson |
30 | Nguyễn Hữu Phúc |
14 | Nguyễn Chí Huỳnh |
19 | Tran Van Buu |
11 | H. Kisekka |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
6 | V. V. Nguyen |
13 | Nguyễn Văn Vinh |
28 | Almeida |
1 | Phạm Hồng Điệp |
3 | Thanh Van Phan |
5 | Cao Xuan Thang |
12 | Tran Thanh An |
16 | Võ Văn Minh |
79 | Trần Trọng Bình |
Τχαν Χόα | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Vinh Loi To |
91 | D. van Bakel |
16 | Nguyen Xuan Thanh |
6 | Hoang Vissai |
5 | Nguyen Xuan Luan |
22 | Nguyễn Hữu Dũng |
23 | Le Duc Tuan |
27 | Dinh Van Ta |
19 | Lê Quốc Phương |
20 | Nghiem Xuan Tu |
13 | Le Van Tan |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
85 | Xuan Hop Mai |
2 | Nguyễn Văn Phú |
15 | Luu Van Huong |
26 | Tran Tan Dat |
56 | Viet Nam Nguyen |
86 | Dang Amaobi |
99 | S. Dinčić |