Ντονγκ Ταμ Λονγκ Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Nguyen Huynh Quoc Cuong |
27 | Võ Nhật Tân |
3 | Phạm Hoàng Lâm |
10 | Phan Văn Tài Em |
16 | Phan Thanh Giang |
28 | Dinh Hung Tran |
79 | Shim Un-Seob |
17 | Nguyễn Tài Lộc |
21 | Tran Phuoc Tho |
99 | Z. Dragićević |
66 | G. Oseni |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
1 | Nguyen Tien Phong |
5 | Tran Bao Anh |
14 | Nguyễn Thanh Hải |
15 | Trần Huỳnh Lâm |
18 | Do Dinh Vinh |
22 | Trần Hoài Nam |
24 | Phan Tan Tai |
Μπιν Ντονγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
39 | T. Esele |
13 | Lê Phước Tứ |
20 | Truong Dinh Luat |
2 | Van Hoan Au |
14 | Le Tan Tai |
7 | Mai Tien Thanh |
8 | M. Oloya |
11 | Anh Duc Nguyen |
10 | A. Dieng |
15 | Dang Van Thanh |
17 | Trinh Quang Vinh |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
4 | Marcelo |
5 | Nguyen Thanh Trung |
9 | Trong Hoang Nguyen |
18 | Tang Tuan Nguyen |
19 | Huynh Phu Truong |
22 | Van Binh Hoang |
23 | Pham Minh Duc |
50 | Dang Van Robert |
91 | Nguyen Minh Phong |