Dinh Hung Tran
Nguyễn Thanh Hải
Trần Hoài Nam
Phan Văn Tài Em
Phan Tan Tai
Nguyễn Tài Lộc
Nguyễn Thế Hưng
Nguyễn Ngọc Anh
Ngô Đức Thắng
Melquiades
Ντονγκ Νάι | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Nguyễn Thanh Diệp |
21 | Phùng Quang Trung |
88 | Tran Thanh Tuan |
17 | Luiz Henrique |
68 | R. Nandwa |
6 | Chu Khánh Thành |
19 | Lê Hữu Phát |
12 | Nguyễn Ngọc Anh |
23 | Nguyễn Hải Anh |
9 | Melquiades |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
38 | Ngô Đức Thắng |
77 | Nguyễn Thế Hưng |
1 | Danh Hoang Tuan |
2 | Nguyen Thanh Ha |
7 | Nguyen Xuan Thanh |
14 | Đặng Trường Xuyên |
16 | Nguyễn Vũ Ân |
22 | Trần Hữu Thắng |
30 | Phạm Văn Phong |
Ντονγκ Ταμ Λονγκ Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Nguyen Huynh Quoc Cuong |
20 | Quang Thanh Huynh |
39 | Chi Cong Tran |
27 | Võ Nhật Tân |
3 | Phạm Hoàng Lâm |
10 | Phan Văn Tài Em |
14 | Nguyễn Thanh Hải |
79 | Shim Un-Seob |
17 | Nguyễn Tài Lộc |
99 | Z. Dragićević |
66 | G. Oseni |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
24 | Phan Tan Tai |
22 | Trần Hoài Nam |
28 | Dinh Hung Tran |
1 | Nguyen Tien Phong |
5 | Tran Bao Anh |
15 | Trần Huỳnh Lâm |
18 | Do Dinh Vinh |
21 | Tran Phuoc Tho |
26 | Nguyen Thanh Hai |