betsson
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
11/10/2020 - 13:00
4 - 1

Τελικό
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Nguyễn Phú Nguyên

Trần Đình Đồng

90'+  

Nguyễn Sỹ Nam

Phan Văn Đức

83'  
P. Kébé
79'  

Phạm Thế Nhật

Ho Sy Sam

70'  
Nguyen Minh Nhut
65'  

Đặng Hữu Phước

Trần Mạnh Toàn

64'  

Trần Đình Tiến

Hồ Tuấn Tài

61'  
P. Onyekachi
60'  
Ho Sy Sam
57'  
Felipe Martins
54'  
P. Kébé
46'  

Trần Mạnh Toàn

Hoang Vissai

46'  

P. Kébé

Hà Minh Tuấn

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-0
39'  

Nguyễn Văn Trạng

Nguyễn Như Tuấn

39'  

José Paulo

Nguyễn Hồng Sơn

36'  
Hồ Tuấn Tài
21'  
Hồ Tuấn Tài
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Ngô Quang Trường
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 D. A. Nguyen
16 Trần Đình Đồng
5 Hoàng Văn Khánh
7 Phạm Xuân Mạnh
86 Thái Bá Sang
6 Ho Sy Sam
20 Phan Văn Đức
4 Bùi Đình Châu
99 Felipe Martins
10 Hồ Tuấn Tài
22 P. Onyekachi
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
15 Trần Đình Tiến
3 Phạm Thế Nhật
11 Nguyễn Phú Nguyên
21 Nguyễn Sỹ Nam
2 Võ Ngọc Đức
8 Hồ Phúc Tịnh
13 Lê Văn Hùng
17 Cao Xuân Thắng
28 Quang Tinh Nguyen
Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Đào Quang Hùng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
63 Nguyễn Minh Nhựt
57 Hoang Vissai
22 Trịnh Văn Hà
3 Huỳnh Tấn Sinh
2 Đinh Viết Tú
7 Đinh Thanh Trung
14 Nguyễn Huy Hùng
16 Nguyễn Như Tuấn
73 Nguyễn Hồng Sơn
9 Hà Minh Tuấn
11 Rodrigo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 José Paulo
18 Nguyễn Văn Trạng
21 Trần Mạnh Toàn
23 P. Kébé
6 Đặng Hữu Phước
4 Trần Văn Tâm
10 Phan Đình Thắng
25 Phạm Văn Cường
27 Nguyễn Văn Thạnh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2